Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ط‎, , , , ظ

Chữ Ả Rập[sửa]

U+FEC1, ﻁ
ARABIC LETTER TAH ISOLATED FORM

[U+FEC0]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FEC2]

Mô tả[sửa]

(tah)

  1. Chữ ط (tah) ở dạng đứng riêng.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ط ـط‎ ـطـ طـ

Tiếng Ả Rập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭāʾ)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.
    ط ب ب b btừ gốc chữa trị

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217

Tiếng Ả Rập Ai Cập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طه tại Ai Cập, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    باطnách

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528

Tiếng Ả Rập Hijazi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طا vùng Hejar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    أخطبوطʔaḵṭabū'bạch tuộc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập Nam Levant[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    احتياطiḥtiyāphòng ngừa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập Sudan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023

Tiếng Ả Rập Tchad[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 16 طا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

Tiếng Aceh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Adygea[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ/t́)

  1. () Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927


Tham khảo[sửa]

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans[sửa]

Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Albani[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh Ţ ţ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ţ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Latinh T t‎
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập تا trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư[sửa]

Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
Iran: [تا]
Âm đọc
Cổ điển?
Dari? tā, toy
Iran?
Tajik? to

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 (طا) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    احتیاط⁩barbatphòng ngừa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402

Tiếng Balanta-Ganja[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti[sửa]

Ả Rập
Tạng
Devanagari

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir[sửa]

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t
Turk cổ 𐱅 𐱄

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Beja[sửa]

Latinh Th th
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Belarus[sửa]

Kirin Т (T) т (t)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. () Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bengal[sửa]

Bengal (to)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha cổ[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط (t) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

Tiếng Bukhara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bulgar[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập tah trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Tiếng Burushaski[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chagatai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    آطāngựa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chechen[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(th)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Chittagong[sửa]

Bengal
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Comoros Maore[sửa]

Latinh Tw tw
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (tw)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dargwa[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dhivehi[sửa]

Thaana ޠ (ţ)
Ả Rập
Devanagari त़

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(to)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޠ (ţ), là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dogri[sửa]

Devanagari (ta)
Takri 𑚙
Dogri 𑠙
Nastaliq

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Domari[sửa]

Latinh
Hebrew ט
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Fula[sửa]

Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập
Adlam 𞤍 𞤯

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Gawar-Bati[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Gilak[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    تارح خو پسر ابرام، خو نوه لوط کی هارانٚ پسر بو و خو عروس سارای‌یَ کی ابرامٚ زن بو اوسَده.
    tarh khw pesr abram, khw nwh lwt kea haranٚ pesr bw w khw 'erws saraa‌aَ kea abramٚ zn bw awsَdh.
    Tha-rê dẫn Áp-ram, con trai mình, Lót, con trai Ha-ran, cháu mình, và Sa-rai, vợ Áp-ram, tức dâu mình, (Sáng thế ký 11:31)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱۱ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat[sửa]

Gujarat
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Harari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(x)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hausa[sửa]

Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Hazara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ingush[sửa]

Kirin ТӀ тӀ
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Java[sửa]

Latinh T t
Java ꦛ꦳
Pegon

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia[sửa]

Kirin ТӀ тӀ
Latinh Tl tl
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (tl)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với тӏ () trong tiếng Kabardia, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kabyle[sửa]

Latinh
Tifinagh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kalam[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karakhanid[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kashmir[sửa]

Ả Rập
Devanagari
Sharada 𑆠

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj[sửa]

Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Khowar[sửa]

Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65

Tiếng Khwarezm[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻁ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻁ</span>” bên trên.

Khwarezm 𐿄 (t)
Aram 𐡕
Sogdia cổ 𐼚‎
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kohistan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Konkan[sửa]

Devanagari (ta)
Kannada (ta)
Malayalam (ta)
Ả Rập ت
Latinh T t
Brahmi 𑀢
Modi 𑘝

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kumyk[sửa]

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kundal Shahi[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kutch[sửa]

Gujarat (ta)
Ả Rập
Khudabad 𑋍 (ta)
Khoja 𑈙

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Lahnda[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209

Tiếng Lak[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập
Gruzia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Lezgi[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai[sửa]

Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t/ṭ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Malagasy[sửa]

Latinh Tr tr
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(tr)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Marwar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mazandaran[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    در وقت بسوزوندین بُخور، تِمومِ مردِم حیاط دِله سرگرم عِبادِت بینه
    dr wqt bswzwndan bukhwr, tِmwmِ mrdِm haat dِlh srgurm 'eِbadِt banh
    Đương giờ dâng hương, cả đoàn dân đông đều ở ngoài cầu-nguyện. (Luca 1:10)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mozarab[sửa]

Ả Rập
Hebrew ט ()
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nam Uzbek[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499

Tiếng Oromo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(x)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Pashtun[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Punjab[sửa]

Shāhmukhī
Gurmukhī (ta)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Qashqai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Rohingya[sửa]

Hanifi 𐴃
Ả Rập
Miến
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Saho[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki[sửa]

Ả Rập
Devanagari त़
Gurmukhi ਤ਼

Cách phát âm[sửa]

riêng

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (/ t̤‍ / ‍t̤‍ / ‍t̤)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط () ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina[sửa]

Ả Rập
Devanagari

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina Kohistan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sindh[sửa]

Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập
Devanagari
Sindh 𑋍
Khojki 𑈙
Gurmukhi

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    پوءِ ستين مهيني جي سترهين تاريخ ٻيڙي اچي اراراط جبل تي بيٺي.
    poi sten mahine je satarahen taarikha bidre ache ararat jabal te bethe.
    Đến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi A-ra-rát. (Sáng thế ký 8:4)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 8 (bằng tiếng Sindh)

Tiếng Siwi[sửa]

Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Somali[sửa]

Latinh Dh dh
Wadaad
Osmanya 𐒊

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (dh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sunda[sửa]

Latinh T t
Sunda (ta)
Pegon
Cacarakan ꦛ꦳

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili[sửa]

Latinh T t
Pegon

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tabasaran[sửa]

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tachawit[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tajik[sửa]

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Talysh[sửa]

Ba Tư
Latinh Т т
Kirin T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tamazight Trung Atlas[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tarifit[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ternate[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    آخلاطahlatcây lê dại

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636

Tiếng Tigre[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t’)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Torwali[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tuareg[sửa]

Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorasan[sửa]

Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorezm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turkmen[sửa]

Latinh T t
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:
Ả Rập
Hebrew ט‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ط (t) ở dạng đứng riêng.
    اخلاطaxlā'hỗn hợp

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715

Tiếng Ushojo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ((t))

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
    قاطtnạn đói

Xem thêm[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi[sửa]

Ả Rập
Kirin Т (T) т (t)
Latinh T t

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(t)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.

Xem thêm[sửa]