Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/H

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Hạ Đức nds 7
Hà Lan nld 1.086
Hà Lan cổ odt 1
Hà Lăng hal 2
Hạ Sorb dsb 8
Hà Nhì hni 21
Hadiyya hdy 58
Haida hai 1
Haiti hat 3
Hajong haj 10
Halkomelem hur 1
Hamer-Banna amf 8
Hanunoo hnn 1
Harari har 32
Hatti xht 1
Hawaii haw 10
Hazara haz 3
Hindi hin 22
Hitti hit 11
Hlai lic 22
Ho hoc 71
Hocak win 3
Hozo hoz 33
Hrê hre 7
H'roi hro 10
Hungary hun 85
Hunsrik hrx 3
Hunzib huz 5
Hupa hup 1
Hy Lạp ell 93
Hy Lạp Cappadocia cpg 7
Hy Lạp cổ grc 42
Hy Lạp Pontos pnt 15
Hy Lạp thời Mycenae gmy 3