Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/M

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
M'Nông Trung cmo 9
Mã Lai msa 57
Mã Lai Ambon abs 1
Mã Liềng pkt 63
Mạ cma 5
Maasai mas 24
Maay ymm 59
Macedoni mkd 30
Macedoni cổ đại xmk 5
Magar Đông mgp 11
Magar Tây mrd 10
Maithil mai 14
Malagasy mlg 27
Malayalam mal 14
Malta mlt 9
Mãn Châu mnc 49
Man glv 2
Mandinka mnk 5
Mảng zhg 9
Mangas zns 454
Manggarai mqy 1
Mangghuer xgn-mgr 287
Manipur mni 9
Mansi mns 10
Manumanaw kxf 1
Mao Nam mmd 31
Maori mri 70
Maranao mrw 11
Marathi mar 16
Mari chm 13
Marma rmz 7
Marshall mah 6
Marwar mwr 9
Mator mtm 35
Maya Yucatán yua 2
Mazandaran mzn 9
Mazury zlw-mas 4
Mende men 1
Mi'kmaq mic 6
Miami mia 1
Miến Điện mya 41
Mingrelia xmf 2
Miranda mwl 2
Mixtec Chayuco mih 1
Miyako mvi 14
Mogholi mhj 51
Moglena-Rumani ruq 1
Mokil mkj 1
Moksha mdf 18
Morokodo mgc 2
Mozarab mxi 10
Môn mnw 29
Mông hmn 53
Mông Cổ mon 422
Mông Cổ cổ điển cmg 23
Mông Cổ Khamnigan ykh 314
Mông Cổ nguyên thuỷ xgn-pro 39
Mông Cổ trung đại xng 52
Mông Trắng mww 2
Mông Xanh hnj 1
Mundari unr 104
Mường mtq 1.21