Tiếng Việt [ sửa ]
Từ nguyên [ sửa ]
Cách phát âm [ sửa ]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thất”
𠀁 : thất
𩋡 : thất
七 : chước , thất , thược
庢 : thất , chí , trất
室 : thất
〧 : thất
疋 : sơ , sất , thất , nhã , chính
㭍 : thất
鵯 : thất
失 : thất
柒 : thất
厔 : thất , chất
匹 : thất , mộc
軼 : điệt , thất , dật
Phồn thể [ sửa ]
Chữ Nôm [ sửa ]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
七 : thất
庢 : thất , chái , trất
室 : thất
疋 : sơ , sất , thất , nhã , chính
㭍 : thất
失 : thắt , thất
柒 : thất
厔 : choái , chất , thất , chái
匹 : sứt , sơ , sất , sớt , thất , mộc , thớt
𤴔 : sơ , thất
Từ tương tự [ sửa ]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Số từ [ sửa ]
thất
( trong từ ghép ) Số bảy .
Từ dẫn xuất [ sửa ]
Động từ [ sửa ]
thất
( trong từ ghép ) Mất .
Từ dẫn xuất [ sửa ]
Tham khảo [ sửa ]
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )