Õ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Õ U+00D5, Õ
LATIN CAPITAL LETTER O WITH TILDE
Thành phần:O [U+004F] + ◌̃ [U+0303]
Ô
[U+00D4]
Latin-1 Supplement Ö
[U+00D6]

Mô tả[sửa]

Chữ Odấu ngã.

Chữ cái[sửa]

Õ

  1. Chữ Odấu ngã.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Estonia[sửa]

Chữ cái[sửa]

Õ

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Estonia, đứng trước là chữ W và đứng sau là chữ Ä.

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ Õ, Ō, Ȯ. Ban đầu là chữ cái O với chữ cái N phía trên.

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

Õ

  1. Chữ Odấu ngã.

Tiếng Sami Skolt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɘ/ (âm vị)

Chữ cái[sửa]

Õ

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Skolt Sami, được viết bằng hệ chữ Latin.