Ô

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Ô U+00D4, Ô
LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX
Thành phần:O [U+004F] + ◌̂ [U+0302]
Ó
[U+00D3]
Latin-1 Supplement Õ
[U+00D5]

Mô tả[sửa]

Chữ Odấu mũ.

Chữ cái[sửa]

Ô

  1. Chữ Odấu mũ.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Slovak[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧o˧˥o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥o˧˥˧

Chữ cái[sửa]

Ô

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Việt, được gọi là ô và được viết bằng hệ chữ Latin.