århundre
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | århundre | århundret |
Số nhiều | århundrer | århundra, århundr ene |
århundre gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) århundreskifte gđ: Thời gian chuyển tiếp giữa hai thế kỷ.
Tham khảo[sửa]
- "århundre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)