éclipse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.klips/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclipse /e.klips/ |
éclipses /e.klips/ |
éclipse gc /e.klips/
- (Thiên văn học) ) thiên thực.
- éclipse de soleil — nhật thực
- éclipse de lune — nguyệt thực
- (Y học) Khuất.
- (Thân mật) Sự biến đi, sự vắng bóng.
- Actrice qui reparait après une longue éclipse — nữ diễn viên lại xuất hiện sau một thời gian dài vắng bóng
- à éclipses — lúc có lúc không, từng đợt; nhấp nháy
- Publicité à éclipses — lối quảng cáo từng đợt
- Phare à éclipses — đèn biển nhấp nháy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éclipse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)