écrouler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kʁu.le/
Từ nguyên[sửa]
Nội động từ[sửa]
écrouler nội động từ /e.kʁu.le/
- Sụp đổ.
- Mur qui s'écroule — Tường sụp đổ
- Empire qui s'écroule — Đế quốc sụp đổ
- (Thân mật) Ngã vật xuống; ngồi sụp xuống.
- S'écrouler dans un fauteuil — Ngồi sụp xuống ghế
Trái nghĩa[sửa]
- sụp đổ
- ngã vật xuống
Tham khảo[sửa]
- "écrouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)