édenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.dɑ̃.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực édenté
/e.dɑ̃.te/
édentés
/e.dɑ̃.te/
Giống cái édentée
/e.dɑ̃.te/
édentées
/e.dɑ̃.te/

édenté /e.dɑ̃.te/

  1. Rụng răng, móm.
    Un vieillard édenté — cụ già móm

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
édenté
/e.dɑ̃.te/
édentés
/e.dɑ̃.te/

édenté /e.dɑ̃.te/

  1. (Động vật học) Động vật thiếu răng.
  2. (Số nhiều) (động vật học) bộ thiếu răng.

Tham khảo[sửa]