éjectable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʒɛk.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éjectable /e.ʒɛk.tabl/ |
éjectables /e.ʒɛk.tabl/ |
Giống cái | éjectable /e.ʒɛk.tabl/ |
éjectables /e.ʒɛk.tabl/ |
éjectable /e.ʒɛk.tabl/
- Có thể phun ra, có thể phụt ra.
- siège éjectable — (hàng không) ghế có thể bật hắt ra (khi có tai nạn)
Tham khảo[sửa]
- "éjectable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)