élégie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.le.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
élégie
/e.le.ʒi/
élégies
/e.le.ʒi/

élégie gc /e.le.ʒi/

  1. (Thơ ca) Khúc bi thương.
  2. (Nghĩa rộng) Lời ta thán.
    Fatiguer les gens par ses élégies continuelles — làm người ta chán vì những lời ta thán liên tục

Tham khảo[sửa]