éteignoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tɛ.ɲwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
éteignoir
/e.tɛ.ɲwaʁ/
éteignoir
/e.tɛ.ɲwaʁ/

éteignoir /e.tɛ.ɲwaʁ/

  1. Cái tắt nến.
  2. Vật hình nón úp.
  3. (Thân mật) Cây buồn (người làm cho người khác mất vui).

Tham khảo[sửa]