étioler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tjɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

étioler ngoại động từ /e.tjɔ.le/

  1. Làm (cho) úa vàng.
    L’absence de lumière étiole les plantes — thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
  2. Làm cho vàng vọt xanh xao.
    L’air des villes étiole les enfants — không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
  3. (Nghĩa bóng) Làm suy sút.
    La paresse étiole l’esprit — tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]