Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
évacué /e.va.kɥe/
|
évacués /e.va.kɥe/
|
Số nhiều
|
évacué /e.va.kɥe/
|
évacués /e.va.kɥe/
|
évacué /e.va.kɥe/
- Người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh).
Tham khảo[sửa]
-