évacué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.va.kɥe/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít évacué
/e.va.kɥe/
évacués
/e.va.kɥe/
Số nhiều évacué
/e.va.kɥe/
évacués
/e.va.kɥe/

évacué /e.va.kɥe/

  1. Người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh).

Tham khảo[sửa]