Bước tới nội dung

ørliten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ørliten
gt ørlite
Số nhiều ørsmå
Cấp so sánh
cao

ørliten

  1. Rất nhỏ, tí xíu, tí ti.
    Du kan få smake en ørliten bit av kaken.
    en ørliten forskjell
    ørlite grann

Tham khảo

[sửa]