ăn cháo đá bát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ʨaːw˧˥ ɗaː˧˥ ɓaːt˧˥˧˥ ʨa̰ːw˩˧ ɗa̰ː˩˧ ɓa̰ːk˩˧˧˧ ʨaːw˧˥ ɗaː˧˥ ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ʨaːw˩˩ ɗaː˩˩ ɓaːt˩˩an˧˥˧ ʨa̰ːw˩˧ ɗa̰ː˩˧ ɓa̰ːt˩˧

Cụm từ[sửa]

ăn cháo đá bát

  1. Như ăn cháo đái bát