Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Hindu (số nhiều Hindus) Người Ấn Độ, người Hindu. Người theo Ấn Độ giáo, người theo đạo Ấn. Hindu ( không so sánh được) Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc)…
    421 byte (49 từ) - 11:09, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • hindoo Người Hindu (Ân-ddộ). Người theo đạo Ân. hindoo Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân. (Thuộc) Ân-ddộ. "hindoo", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    375 byte (36 từ) - 01:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017