Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cầy (thể loại Mục từ tiếng Việt cách phát âm IPA)
    quan đến các thuật ngữ Nam Á khác. (loại từ con) cầy • (猉) một loại động vật giống mèo, thuộc Họ Cầy Viết tắt của thịt cầy (“thịt chó”) giả cầy —…
    2 kB (155 từ) - 06:31, ngày 31 tháng 8 năm 2022