Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho bóng đá iron. Không tìm thấy kết quả nào cho Bóng đá Iran.
Chưa có trang nào có tên “Bóng đá Iran”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- iron-bound Bó bằng sắt. Đầy mỏm đá lởm chởm. (Nghĩa bóng) Hắc; cứng rắn. "iron-bound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…238 byte (30 từ) - 06:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- own use — biển thủ tiền quỹ, thụt két (Thể thao) Trúng điểm vì cú đá phạt đền (bóng đá). convert Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…2 kB (178 từ) - 06:58, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- suggestion: Xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý. to strike white the iron is hot: Xem Iron strike /ˈstrɑɪk/ Cuộc đình công, cuộc bãi công. to go on strike…6 kB (725 từ) - 21:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- (bít tất). Theo sát gót. (Thể dục, thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn). (Thể dục, thể thao) Đánh bằng đầu cong…4 kB (482 từ) - 02:40, ngày 10 tháng 5 năm 2024
- suggestion: Xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý. to strike white the iron is hot: Xem Iron stricken /ˈstrɪ.kən/ Cuộc đình công, cuộc bãi công. to go on strike…6 kB (716 từ) - 21:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- suggestion: Xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý. to strike white the iron is hot: Xem Iron struck Cuộc đình công, cuộc bãi công. to go on strike — bãi công…6 kB (707 từ) - 06:22, ngày 7 tháng 8 năm 2022
- vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). he worked the stone into place — anh ta chuyển hòn đá vào chỗ to work a screw loose — làm cho cái…9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021