Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • нефтепромышленный нефтепромышленный (Thuộc về) Công nghiệp dầu mỏ, công nghiệp dầu lửa, công nghiệp dầu hỏa. "нефтепромышленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    348 byte (33 từ) - 19:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • нефтепромышленность нефтепромышленность gc (Ngành, nền) Công nghiệp dầu mỏ, công nghiệp dầu lửa, công nghiệp dầu hỏa. "нефтепромышленность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    475 byte (34 từ) - 19:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • нефтедобывающий (Thuộc về) Khai thác dầu mỏ, khai thác dầu lửa, khai thác dầu hỏa. нефтедобывающая промышленность — công nghiệp khai thác dầu mỏ "нефтедобывающий", Hồ…
    449 byte (41 từ) - 19:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017