Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • lệnh trong ngôn ngữ lập trình đều theo một quy tắc pháp nhất định. Thí dụ vài mệnh lệnh trong ngôn ngữ ASM (hay assembly) cho hệ ngôn ngữ 8086: INC…
    1.007 byte (122 từ) - 10:47, ngày 11 tháng 9 năm 2011
  • short (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    giao. (Ngôn ngữ học) Ngắn (nguyên âm, âm tiết). an escape short of marvellous: Một sự trốn thoát thật là kỳ lạ. in short order: Nhanh chóng, ngay lập tức…
    4 kB (404 từ) - 17:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tour (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    force tour de main — xem main tour de phrase — lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ , đoản ngữ tour de rein — xem rein tour gc /tuʁ/ Tháp. Tour de guet —…
    5 kB (645 từ) - 02:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017