Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • parapsychological Cận tâm học. "parapsychological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (19 từ) - 03:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dʒi/ Sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm bình thường. Cận tâm học. "parapsychology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    411 byte (47 từ) - 03:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/ parapsychologist /ˌpæ.rə.ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/ Nhà cận tâm học. "parapsychologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    285 byte (33 từ) - 03:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017