Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hạ viện (Canada) Nhóm các thành viên được chính phủ lựa chọn để xây dựng luật.…
    204 byte (16 từ) - 15:06, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • đầu gai súc Người cứng đầu. La tête du gouvernement — người đứng đầu chính phủ Ngọn, chỏm, mũ. Tête d’un arbre — ngọn cây Tête humorale — (giải phẫu)…
    5 kB (623 từ) - 21:04, ngày 19 tháng 11 năm 2018