Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • political business cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ political business cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ kinh tế chính trị. "political business cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    314 byte (33 từ) - 06:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chu kỳ Sự khủng hoảng của nền kinh tế tư bản cứ sau một thời gian lại nổ ra. Khủng hoảng chu kỳ cứ vài năm lại xuất hiện trở lại. "khủng hoảng chu kỳ"…
    394 byte (50 từ) - 02:38, ngày 14 tháng 3 năm 2022
  • divergent cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ divergent cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. "divergent cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    320 byte (33 từ) - 18:25, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • damped cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ damped cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. "damped cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    333 byte (35 từ) - 17:51, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • cyclical unemployment (thể loại Kinh tế học)
    cyclical unemployment (Kinh tế học) Thất nghiệp chu kỳ. "cyclical unemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (24 từ) - 09:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Juglar cycle (Kinh tế học) Chu kỳ Juglar. "Juglar cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (23 từ) - 23:56, ngày 29 tháng 9 năm 2006
  • countercyclical (thể loại Kinh tế học)
    IPA: /.ˈsɑɪ.klɪ.kəl/ countercyclical /.ˈsɑɪ.klɪ.kəl/ (Kinh tế học) Ngược chu kỳ. "countercyclical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    298 byte (28 từ) - 08:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • explosive cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ explosive cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ bùng nổ. "explosive cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (29 từ) - 19:26, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • product cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ product cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ sản phẩm. "product cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (29 từ) - 18:58, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • convergent cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ convergent cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ hội tụ. "convergent cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (29 từ) - 17:29, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • inventory cycle (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ inventory cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ hàng tồn kho. "inventory cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    298 byte (30 từ) - 21:30, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • sharp gyration (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / dʒɑɪ.ˈreɪ.ʃən/ sharp gyration / dʒɑɪ.ˈreɪ.ʃən/ (Kinh tế học) Chu kỳ vòng xoay rõ rệt. "sharp gyration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    322 byte (33 từ) - 18:00, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • life-cycle oriented expectation (thể loại Kinh tế học)
    life-cycle oriented expectation / ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/ (Kinh tế học) Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người. "life-cycle oriented expectation", Hồ Ngọc…
    381 byte (42 từ) - 21:42, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • anticyclique (Kinh tế) Chính trị khắc phục những cuộc khủng hoảng có tính cách chu kỳ. "anticyclique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    249 byte (30 từ) - 17:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • life-cycle hypothesis (thể loại Kinh tế học)
    life-cycle hypothesis / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/ (Kinh tế học) Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm. "life-cycle hypothesis"…
    423 byte (47 từ) - 21:42, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • kət/ Chu vi, đường vòng quanh. the circuit of a town — chu vi thành phố Sự đi vòng quanh. to make a circuit of — đi vòng quanh (cái gì) Cuộc kinh lý, cuộc…
    2 kB (239 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021