Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Dị ứng học”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- allergologie gc (Y học) Dị ứng học. "allergologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…162 byte (21 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- allergène Sinh dị ứng. allergène gđ (Y học) Dị ứng nguyên. "allergène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…576 byte (25 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- allergique /a.lɛʁ.ʒik/ (Y học) Dị ứng. Être allergique au blanc d’œuf — dị ứng với lòng trắng trứng Phénomènes allergiques — hiện tượng dị ứng (Thân mật) Không…1 kB (72 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- antiallergique (Y học) Ngừa hoặc trị dị ứng. antiallergique gđ Thuốc ngừa hoặc trị dị ứng. "antiallergique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…327 byte (30 từ) - 17:50, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /a.lɛʁ.ʒi/ allergie gc /a.lɛʁ.ʒi/ (Y học) Sự dị ứng. Allergie à la pénicilline — sự dị ứng với pênixilin Anergie "allergie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…492 byte (38 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- parallergy (Y học) Tính dị ứng phụ. "parallergy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…163 byte (21 từ) - 03:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- pneumallergène gđ (Y học) Chất gây dị ứng hô hấp. "pneumallergène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…196 byte (24 từ) - 10:08, ngày 11 tháng 10 năm 2022
- аллергиялы (thể loại Miễn dịch học/Tiếng Kazakh)аллергия (allergiä) + -лы (-ly). Từ Tiếng Deori. аллергиялы (allergiäly) Dị ứng аллергиялық (allergiälyq)…316 byte (13 từ) - 13:40, ngày 29 tháng 10 năm 2024
- IPA: /ˈæ.lɜː.dʒi/ allergy /ˈæ.lɜː.dʒi/ (Y học) Dị ứng. (Thông tục) Sự ác cảm. "allergy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…287 byte (31 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ə.ˈlɜː.dʒɪk/ allergic /ə.ˈlɜː.dʒɪk/ (Y học) Dị ứng. (Thông tục) Dễ có ác cảm. "allergic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…293 byte (32 từ) - 16:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của аллергия аллергия gc Dị ứng. "аллергия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…236 byte (22 từ) - 11:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- cortisone (thể loại Dược học)ˌsoʊn/, /ˈkɔr.tɨ.ˌzoʊn/ cortisone (không đếm được) (Dược học) Cooctizon: hormon chữa viêm và dị ứng. "cortisone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…676 byte (63 từ) - 07:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thảo лекарственные средства — dược phẩm лекарственная болезнь — мед. — dị ứng thuốc "лекарственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…543 byte (40 từ) - 17:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Zone tectonique — miền kiến tạo (địa chất) Zone hétérogène solide — miền rắn dị thể Zone de flot/zone de jusant — miền triều lên/vùng triều rút Vùng ngoại…6 kB (643 từ) - 10:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và…18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
- năm 759. Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 오이 (oi, “dưa leo”); tương ứng với các từ khác trong Ngữ hệ Nhật Bản-Lưu Cầu như tiếng Kikai 瓜 (ui) và tiếng…7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- this (thể loại Triết học/Tiếng Anh)didn't even know that was possible! Tôi đã gặp người phụ nữ này hôm trước bị dị ứng với lúa. Tôi thậm chí không biết điều đó có khả thi! There's just this nervous…6 kB (823 từ) - 08:44, ngày 11 tháng 7 năm 2023
- (Toán học) Dạng thay thế của ∆: thay đổi trong một biến. (Hóa học) Viết trên mũi tên phương trình hóa học để chỉ phản ứng thu nhiệt. (Toán học) (Lý thuyết…17 kB (1.670 từ) - 16:10, ngày 16 tháng 8 năm 2024