Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thẳng cánh thắng cảnh Phong cảnh đẹp nổi tiếng. Vịnh Hạ Long là một danh lam thắng cảnh của Việt Nam và thế giới. danh lam thắng cảnh "thắng cảnh", Hồ Ngọc…
    341 byte (53 từ) - 18:07, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • Thắng cảnh; мн. : ~и những thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng. осматривать достопримечательности города — xem danh lam thắng cảnh trong…
    671 byte (47 từ) - 14:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nt Biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (National Trust). Kinh Tân ước (New Testament). "nt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    265 byte (32 từ) - 13:49, ngày 1 tháng 7 năm 2024
  • trạy trây trảy trẩy Kéo quân đi. Quân trẩy qua làng. Đến một nơi danh lam thắng cảnh ở xa nhân ngày hội hàng năm. "trẩy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    839 byte (134 từ) - 03:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • осмотр (thể loại Danh từ)
    thanh tra. осмотр достопримечательностей — [sự] đi xem danh lam thắnh cảnh, tham quan thắng cảnh осмотр больного — [sự] khám bệnh nhân "осмотр", Hồ Ngọc…
    681 byte (63 từ) - 20:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017