Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • աբսոլյուտիզմ (thể loại hy:Forms of government)
    Từ tiếng Nga абсолюти́зм (absoljutízm). (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /ɑbsoljuˈtizm/, [ɑbsoljutízm] (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /ɑpsolʏˈdizm/, [ɑpʰsolʏdízm]…
    464 byte (51 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 7 năm 2023
  • Tiêu đề không được hỗ trợ/Left curly bracket (thể loại Khối ký tự Halfwidth and Fullwidth Forms)
    các phần nhỏ của mục ở bên trái. Đối chiếu }.            ⎧ legislature government ⎨ executive            ⎩ judiciary Dùng trong { }. Được sử dụng để bắt…
    1 kB (167 từ) - 14:07, ngày 25 tháng 4 năm 2022
  • in every form — dưới mọi hình thức. (Ngôn ngữ học) Hình thái. correct forms of words — hình thái đúng của từ negative form — hình thái phủ định affirmative…
    3 kB (428 từ) - 12:24, ngày 24 tháng 8 năm 2022