gen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛn/
Danh từ
[sửa]gen /ˈdʒɛn/
- (Quân sự), (viết tắt) General (Đại tướng).
- (Quân sự), (từ lóng) Bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch).
- (Từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ) (+ on) Thông tin chi tiết (về một vấn đề).
Thành ngữ
[sửa]gen up (từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ)
- to gen up (on something):
- to gen somebody/yourself up (on something):
Tham khảo
[sửa]- "gen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]gen
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.