Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm thành “châu” 辀: chu, châu 輈: chu, châu 喌: châu 鵃: châu 輖: ấm, âm, châu 舟: chu, châu 週: chu, châu 𠱰: châu 株: chu, châu 朱: chu, châu 洲: châu 鄹: tụ, trâu…
    3 kB (344 từ) - 11:05, ngày 15 tháng 12 năm 2019
  • Châu-ro, Châu ro, Châu Ro Một tên gọi khác của dân tộc Chơ-ro. Chơ Ro, Chơ-ro, Chơ ro, Chơro Đơ Ro, Đơ-Ro, Đơ-ro, Đơ ro "Châu-ro", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    366 byte (45 từ) - 08:35, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • châu (Phương ngữ) Pháo sáng. Bắn hoả châu. hỏa châu: Trăng , Moon, 月亮,hỏa châu là từ cổ trong thời lính thập niên 60 70, nay ít dùng "hỏa châu", Hồ Ngọc…
    357 byte (44 từ) - 15:55, ngày 20 tháng 6 năm 2024
  • châu chấu Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh. Nạn châu chấu hại lúa. Châu chấu đá xe. (tục ngữ) "châu chấu", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    409 byte (41 từ) - 04:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự Châu Hoà Châu Hoá Một xã thuộc huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. "Châu Hoá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    263 byte (40 từ) - 23:51, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Trân Châu trân châu Ngọc trai quý. "trân châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (32 từ) - 03:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Yên Châu Một huyện T. Sơn La, Việt Nam. Một thị trấn thuộc huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La, Việt Nam. "Yên Châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    287 byte (36 từ) - 06:08, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Thuỷ Châu Một xã thuộc huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên-Huế, Việt Nam. "Thuỷ Châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (29 từ) - 02:52, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • châu báu Của quý giá như vàng, ngọc, v.v... (nói khái quát) "châu báu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    220 byte (28 từ) - 04:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Châu: bãi sông, thổ: đất châu thổ Đất do phù sa của một con sông bồi đắp. Miền châu thổ sông. Cửu-long rất phì nhiêu. "châu thổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    377 byte (41 từ) - 04:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Quảng Châu Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Quang Châu Quảng Châu Một xã Tên gọi các xã thuộc h. Quảng Trạch…
    452 byte (62 từ) - 08:31, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Vĩnh Châu Một huyện T. Sóc Trăng, Việt Nam. Một thị trấn thuộc huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam. Một xã thuộc huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng…
    387 byte (47 từ) - 14:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Việt có bài viết về: Hàng Châu Hàng Châu Tên phủ, nay là thủ phủ tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. "Hàng Châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    322 byte (37 từ) - 07:22, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Kinh Châu Tên đất. Lưu Bị cùng Khổng Minh dẫn đại quân đi lấy ích Châu, giao cho Quan Vân trường giữ Kinh Châu. Tào Tháo thừa dịp mang toàn lực đánh chiếm…
    493 byte (52 từ) - 07:35, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • lỗ châu mai Lỗ ở tường lô-cốt để ghé súng vào mà bắn ra ngoài. "lỗ châu mai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (32 từ) - 21:13, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • Giọt châu Từ chữ. "Châu. Lệ".. Xem. Châu lệ "Giọt châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (24 từ) - 07:13, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • tri châu Viên quan đứng đầu một châu trong thời Pháp thuộc. "tri châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (27 từ) - 03:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự Châu Bình Châu Bính Một xã thuộc huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An, Việt Nam. "Châu Bính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    266 byte (40 từ) - 23:50, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • rèm châu Do chữ Châu liêm, rèm kết bằng ngọc châu hoặc rèm sơn màu đỏ. "rèm châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    267 byte (31 từ) - 09:06, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • gốc từ tương tự Châu Bính Châu Bình Một xã Tên gọi các xã thuộc h. Quỳ Châu (Nghệ An), h. Giồng Trôm (Bến Tre), Việt Nam. "Châu Bình", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    336 byte (48 từ) - 06:41, ngày 18 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).