Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Từ tiếng Anh hamburger. hăm-bơ-gơ Xăng-đuých Hamburg. hem bơ gơ "hăm bơ gơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (29 từ) - 18:28, ngày 1 tháng 7 năm 2013
  • Biểu tượng của hành tinh lùn Sao Diêm Vương. Được sử dụng bởi trường phái Hamburg. (Thiên văn học) Charon (vệ tinh tự nhiên lớn nhất của Sao Diêm Vương)…
    548 byte (35 từ) - 04:25, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • dokk gđc Xưởng sửa chữa và đóng tàu. Skipet skal gå i dokk i Hamburg. Vũng cạn, bể nước lớn. dokkene i London "dokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    391 byte (37 từ) - 12:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 179 IPA(ghi chú): [tu] ቱ (tu) Chữ cái âm tiết tu trong…
    54 kB (7.039 từ) - 17:14, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 166 IPA(ghi chú): [si] ሲ (si) Chữ cái âm tiết si trong…
    52 kB (7.076 từ) - 16:11, ngày 3 tháng 12 năm 2023
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 178 IPA(ghi chú): [ti] ቲ (ti) Chữ cái âm tiết ti trong…
    54 kB (7.386 từ) - 01:36, ngày 4 tháng 2 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 153 IPA(ghi chú): [nu] ኑ (nu) Chữ cái âm tiết nu trong…
    55 kB (7.415 từ) - 16:58, ngày 11 tháng 8 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 152 IPA(ghi chú): [ni] ኒ (ni) Chữ cái âm tiết ni trong…
    58 kB (8.038 từ) - 16:12, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 119 IPA(ghi chú): [ku] ኩ (ku) Chữ cái âm tiết ku trong…
    59 kB (7.905 từ) - 18:54, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 115 Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary…
    60 kB (7.869 từ) - 16:27, ngày 3 tháng 6 năm 2024
  • Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji‎[2], Hamburg: Buske, →ISBN Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary, tr…
    60 kB (7.957 từ) - 16:02, ngày 2 tháng 7 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 193 Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary…
    69 kB (8.352 từ) - 16:18, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 172 Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary…
    62 kB (8.299 từ) - 16:13, ngày 5 tháng 11 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 193 Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary…
    69 kB (8.540 từ) - 16:14, ngày 9 tháng 10 năm 2024
  • ፖ Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 192 Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary…
    66 kB (8.432 từ) - 16:14, ngày 3 tháng 8 năm 2024