Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • イエメン (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Nhật)
    IPA(ghi chú): [ie̞mẽ̞ɴ] イエメン (Iemen)  Yemen (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông) (thuộc lịch sử) Vương quốc Yemen (Cộng hòa Yemen) イエメン共和国(きょうわこく) (Iemen Kyōwakoku)…
    404 byte (48 từ) - 12:56, ngày 23 tháng 8 năm 2024
  • Yemen (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Anh)
    mən/ Vần: -ɛmən Yemen Một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông. Tên chính thức: Cộng hòa Yemen. Thủ đô: Sanaa. (thuộc lịch sử) Một vùng đất ở phía Nam Bán đảo Ả Rập…
    897 byte (166 từ) - 13:09, ngày 23 tháng 8 năm 2024
  • 韓国 (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Nhật)
    Hàn Quốc (một quốc gia Đông Á) (thuộc lịch sử, cổ xưa) Korea (former empire in East Asia) (1897–1910) Của 韓(から) (kara, “Trung Quốc; Hàn Quốc; nước ngoài”…
    2 kB (265 từ) - 22:54, ngày 19 tháng 8 năm 2024