Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho lie ground. Không tìm thấy kết quả nào cho Lie groups.
Chưa có trang nào có tên “Lie groups”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- thuật) Neo sắt, mấu neo. (Nghĩa bóng) Nguồn tin cậy, nơi nương tựa. to be (lie, ride) at anchor: Bỏ neo, đậu (tàu). to come to [an] anchor: Thả neo, bỏ…2 kB (244 từ) - 17:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- something — nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì to stood nailed to the ground — nó đứng như chôn chân xuống đất to nail a blow — giáng cho một đòn to…2 kB (256 từ) - 09:52, ngày 15 tháng 4 năm 2024