Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho lie ground. Không tìm thấy kết quả nào cho Lie groups.

  • thuật) Neo sắt, mấu neo. (Nghĩa bóng) Nguồn tin cậy, nơi nương tựa. to be (lie, ride) at anchor: Bỏ neo, đậu (tàu). to come to [an] anchor: Thả neo, bỏ…
    2 kB (244 từ) - 17:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • something — nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì to stood nailed to the ground — nó đứng như chôn chân xuống đất to nail a blow — giáng cho một đòn to…
    2 kB (256 từ) - 09:52, ngày 15 tháng 4 năm 2024