Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • máy doa Máy cắt gọt kim loại để gia công các lỗ có sẵn bằng dụng cụ cắt quay tròn. Máy doa, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt…
    266 byte (36 từ) - 15:07, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • máy bào Máy gọt cắt kim loại để làm phẳng bề mặt của vật. Máy bào, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    224 byte (30 từ) - 08:57, ngày 8 tháng 6 năm 2022
  • slåmaskin gđ Máy cắt cỏ. maskin…
    279 byte (6 từ) - 06:33, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • IPA: /ˈmɑ.ʊɜː/ mower /ˈmɑ.ʊɜː/ Thợ cắt, thợ gặt. Máy cắt, máy gặt. "mower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    395 byte (28 từ) - 15:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈkə.tɜː/ screw-cutter /ˈskruː.ˈkə.tɜː/ (Kỹ thuật) Máy cắt ren vít, máy tiện ren. Bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die). "screw-cutter", Hồ Ngọc Đức…
    374 byte (41 từ) - 23:13, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈkə.tɜː/ cutter /ˈkə.tɜː/ Người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm. Thuyền một cột buồm. Xuồng ca nô (của một tàu chiến. revenue cutter — tàu hải…
    515 byte (52 từ) - 09:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • как ж. 5a )) (Cái) Kéo. садовые ножницы — [cái] kéo cắt cây, kéo vườn тех. — [cái] máy cắt, máy xén "ножницы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    372 byte (41 từ) - 19:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của металлорежущий металлорежущий (Thuộc về) Cắt kim loại, cắt gọt kim loại. металлорежущий станок — máy cắt gọt kim loại "металлорежущий", Hồ Ngọc Đức…
    372 byte (35 từ) - 18:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /de.ku.pœʁ/ découpeur gđ /de.ku.pœʁ/ Thợ cắt. découpeur gc /de.ku.pœʁ/ Máy cắt. "découpeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    570 byte (32 từ) - 14:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sectionneur gđ (Điện học) Máy cắt điện. "sectionneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    171 byte (21 từ) - 16:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɑ.ʊiɳ.mə.ˈʃin/ mowing-machine /ˈmɑ.ʊiɳ.mə.ˈʃin/ Máy cắt, máy gặt. "mowing-machine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (30 từ) - 20:48, ngày 9 tháng 5 năm 2007
  • saw-doctor Máy cắt răng cưa. "saw-doctor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (21 từ) - 13:13, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /ˈʃi.tɜː/ sheeter /ˈʃi.tɜː/ Máy cắt tấm. "sheeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    219 byte (23 từ) - 17:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gđ (Cái) Công- tắc, cắt điện, ngắt điện, tắt điện, bấm điện, bật điện. автоматический выключатель — [cái] công- tắc tự động, máy cắt điện tự động "выключатель"…
    519 byte (45 từ) - 13:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tailleuse gc Máy băm đất sét (làm gạch, làm đồ gốm). Máy cắt gọt bánh răng. (Tiếng địa phương) Chị thợ may. "tailleuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    369 byte (36 từ) - 23:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • faucheuse gc (Nông nghiệp) Máy cắt cỏ. la Faucheuse — Thần chết "faucheuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    285 byte (25 từ) - 18:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của сенокосилка сенокосилка gc (Cái) Máy cắt cỏ. "сенокосилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (24 từ) - 00:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của соломорезка соломорезка gc (Cái) Máy cắt rơm rạ. "соломорезка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    294 byte (25 từ) - 01:07, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của косилка косилка gc (с.-х.) (Cái) Máy cắt cỏ. "косилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (26 từ) - 17:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈʃɪ.rɜː/ shearer /ˈʃɪ.rɜː/ Người xén lông cừu. Máy cắt (bằng kéo). "shearer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (28 từ) - 17:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).