Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • liền 中国大陆 - Trung Quốc đại lục phần đất liền của Trung Quốc (phân biệt với Đài Loan, Hồng Kông, Macau,...). 大洋 Tiếng Anh: continent; mainland (of China)…
    682 byte (57 từ) - 06:49, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (Kam Tin Weitou) 鹽 Hong Kong (Ting Kok) 鹽 Hong Kong (Tung Ping Chau) 鹽 Macau 鹽 Guangzhou (Panyu) 鹽 Guangzhou (Huashan, Huadu) 鹽 Guangzhou (Conghua) 鹽…
    4 kB (1.446 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023