Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈælp/ alp /ˈælp/ Ngọn núi. Cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy ). "alp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (29 từ) - 16:37, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tiết) IPA: /ʃa.lɛ/ chalet gđ /ʃa.lɛ/ Nhà gỗ (Thụy ). Nhà nghỉ mát (ở nông thôn). Nhà làm pho mát (ở miền núi). chalet de nécessité — nhà tiêu công cộng…
    850 byte (92 từ) - 03:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ jurassien /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ (Thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy ). Relief jurassien — địa hình Giu-ra "jurassien", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    474 byte (38 từ) - 07:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017