Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Từ tiếng Anh 뉴질랜드 (Nyujillaendeu) New Zealand 뉴질랜드사람 Nyujillaendeu saram người New Zealand
    328 byte (13 từ) - 05:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Aotearoa (Lỗi thời) Đảo Bắc (của New Zealand). New Zealand.…
    162 byte (10 từ) - 08:28, ngày 26 tháng 7 năm 2021
  • trundler (thể loại Tiếng Anh New Zealand)
    IPA: /ˈtrən.dᵊ.lɜː/ trundler (số nhiều trundlers) ( New Zealand) Xe đẩy trẻ con. ( New Zealand) Túi có bánh xe. "trundler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    270 byte (34 từ) - 00:35, ngày 14 tháng 6 năm 2021
  • Täze Zelandiýa New Zealand.…
    94 byte (4 từ) - 09:16, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • Tân Tây Lan New Zealand.…
    148 byte (5 từ) - 16:53, ngày 19 tháng 10 năm 2020
  • Waitaha Canterbury, một vùng ở Đảo Nam của New Zealand.…
    152 byte (10 từ) - 08:56, ngày 26 tháng 7 năm 2021
  • nīkau Rhopalostylis sapida, một loài thực vật đặc hữu của New Zealand.…
    252 byte (12 từ) - 08:49, ngày 26 tháng 7 năm 2021
  • fuck-off (thể loại Tiếng Anh New Zealand)
    so sánh nhất most fuck-off) (Úc, New Zealand, Anh, Ireland, thô tục, lóng) Xấu xa, hung hăng, đáng sợ. (Úc, New Zealand, Anh, Ireland, thô tục, lóng) Lớn…
    878 byte (124 từ) - 05:46, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • IPA(ghi chú): /ʃɛn(ɛ) ziˈɮɑnt/ Шэнэ Зеланд (Šene Zjeland) New Zealand.…
    116 byte (12 từ) - 09:23, ngày 27 tháng 5 năm 2024
  • tiếng Phần Lan có bài viết về: uudenseelanninhaukka Từ Uuden-Seelannin (“New Zealand”) +‎ haukka (“chim ưng”). IPA(ghi chú): /ˈuːdenˌseːlɑnːinˌhɑu̯kːɑ/,…
    424 byte (36 từ) - 17:46, ngày 1 tháng 12 năm 2023
  • chuẩn) IPA(ghi chú): /θin˧ θi˧ laːn˧˩/ Số thanh điệu: Sin6si6lan2 Tách âm: Sinh‧sih‧lanz Sinhsihlanz New Zealand (quốc gia ở Châu Đại Dương). Saen Saelanz…
    196 byte (27 từ) - 04:59, ngày 1 tháng 12 năm 2022
  • IPA(ghi chú): /θan˨˦ θai˨˦ laːn˧˩/ Số thanh điệu: Saen1 Sae1lan2 Tách âm: Saen‧Sae‧lanz Saen Saelanz New Zealand (quốc gia ở Châu Đại Dương). Sinhsihlanz…
    195 byte (28 từ) - 04:59, ngày 1 tháng 12 năm 2022
  • Xem thêm: Anzus ANZUS (Australia, New Zealand, United States) Khối quân sự-chính trị gồm Ô-xtrây-li-a, Niu Di-lân, Hoa Kỳ được thành lập trên cơ sở "Hiệp…
    956 byte (99 từ) - 05:02, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • nhiều anglos /ˈæŋ.ˌɡloʊ/ Người Canada, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Úc và New Zealand mà tiếng Anh là mẹ đẻ. "anglo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    351 byte (40 từ) - 14:53, ngày 23 tháng 5 năm 2024
  • weekend (thể loại Tiếng Anh New Zealand)
    ˌɛnd/ weekend /ˈwik.ˌɛnd/ Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật). ( Anh,  Úc,  New Zealand): at the weekend — vào cuối tuần. ( Mỹ,  Canada): on the weekend — vào…
    767 byte (111 từ) - 06:19, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • pw (số nhiều pws) Viết tắt của password. pw (New Zealand) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của per week. "pw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    179 byte (39 từ) - 15:11, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • Edward (1891) Maori-Polynesian Comparative Dictionary‎[1], Wellington, New Zealand: Lyon and Blair, tr. 186 ▲ 2,0 2,1 Ross Clark và Simon J. Greenhill (nhóm…
    860 byte (120 từ) - 16:43, ngày 12 tháng 5 năm 2024
  • nʉkʉ.pɔkɐi.ɸɛnʉɐ.ki.tɐnɐ.tɐhʉ/ Taumatawhakatangihangakoauauotamateaturipukakapikimaungahoronukupokaiwhenuakitanatahu Một ngọn đồi ở New Zealand. Taumata…
    869 byte (70 từ) - 02:21, ngày 3 tháng 6 năm 2022
  • cuộn tròn của quả cầu kim loại có đường kính khoảng 0,7 mm đến 1 mm. biro (Anh, Úc, New Zealand) ball pen, ballpen Tiếng Pháp: bic gđ, stylo à bille gđ…
    852 byte (98 từ) - 03:36, ngày 22 tháng 11 năm 2017
  • Từ tiếng Anh, enm: IPA: /ɡɒd/ (Anh, Úc, New Zealand), /gɔd/ (Scotland), /ɡɑd/ (Mỹ, Canada, Ireland) god God Chúa, Trời, Thượng Đế. to pray to God Cầu…
    2 kB (145 từ) - 15:19, ngày 8 tháng 7 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).