Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Từ astro- + physicist. astrophysicist (số nhiều astrophysicists) Nhà vật thiên văn. "astrophysicist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    156 byte (26 từ) - 09:00, ngày 8 tháng 5 năm 2022
  • tọa độ cho trước (Địa , thiên văn) Kinh tế, kinh tế học: Lĩnh vực hoạt động của con người tạo ra hoặc làm tăng giá trị của vật chất có ích đối với con…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • mất, khỏi chuyển sang người khác, khỏi thay đổi. Ngồi giữ hành . Giữ cẩn thận công văn mật. Giữ lời hứa. Giữ độc quyền. Giữ. Nhân phẩm. Đề phòng sự thiệt…
    3 kB (606 từ) - 03:06, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • (Số nhiều) (hàng hải) phần tàu. upper work — phần trên mặt nước (Vật ) Công. (Địa ,địa chất) Tác dụng. (Nghĩa bóng) Việc làm, hành động. good works;…
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021