Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: nhung lời nguyên

  • phép thông công Tuôn ra, phun ra. Fulminer des imprécations — phun ra những lời nguyền rủa "fulminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    752 byte (79 từ) - 21:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền plight phân thân /ˈplɑɪt/ Hứa hôn. to plight oneself to someone — hứa hôn với ai plighted lovers — những người…
    1 kB (150 từ) - 06:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rủa sả (hiếm) Rủa nhiều và bằng những lời độc ác, cay nghiệt (nói khái quát). Vừa xỉa xói, vừa rủa sả. nguyền rủa Rủa sả, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công…
    320 byte (40 từ) - 08:12, ngày 7 tháng 9 năm 2023
  • ngoài, lời nguyền rủa... ) vào (văn, lời nói). to interlard one's lecture with quotation — nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích…
    597 byte (99 từ) - 06:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017