Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: nhung lời nguyên
Chưa có trang nào có tên “Những lời nguyền”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- phép thông công Tuôn ra, phun ra. Fulminer des imprécations — phun ra những lời nguyền rủa "fulminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…752 byte (79 từ) - 21:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- — lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền plight phân thân /ˈplɑɪt/ Hứa hôn. to plight oneself to someone — hứa hôn với ai plighted lovers — những người…1 kB (150 từ) - 06:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- rủa sả (hiếm) Rủa nhiều và bằng những lời độc ác, cay nghiệt (nói khái quát). Vừa xỉa xói, vừa rủa sả. nguyền rủa Rủa sả, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công…320 byte (40 từ) - 08:12, ngày 7 tháng 9 năm 2023
- ngoài, lời nguyền rủa... ) vào (văn, lời nói). to interlard one's lecture with quotation — nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích…597 byte (99 từ) - 06:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017