Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • нефтепродукты нефтепродукты số nhiều ((ед. нефтепродукт м.)) (Những) Sản phẩm dầu mỏ. "нефтепродукты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    328 byte (29 từ) - 19:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chế phẩm Sản phẩm được chế tạo ra. các chế phẩm được lấy từ dầu mỏ Chế phẩm, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    233 byte (32 từ) - 04:03, ngày 24 tháng 5 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: nhựa đường nhựa đường Sản phẩm phụ lấy từ dầu mỏ hoặc qua việc luyện than cốc, màu đen, dùng để rải đường. "nhựa đường"…
    321 byte (45 từ) - 22:30, ngày 12 tháng 4 năm 2021