Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sản phụ khoa”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- kvinneklinikk gđ (Y) Khu sản phụ khoa. Barnet ble født på kvinneklinikken. "kvinneklinikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…346 byte (26 từ) - 23:43, ngày 1 tháng 10 năm 2006
- bệnh viện Nhà (nơi) tổ chức khám và chữa bệnh cho người bệnh. Bệnh viện đa khoa. Bệnh viện phụ sản. Bệnh viện tâm thần. nhà thương Tiếng Anh: hospital…392 byte (39 từ) - 15:20, ngày 20 tháng 10 năm 2022
- Chuyển tự của акушерство акушерство gt (отдел медицины) sản khoa, khoa hộ sinh, khoa đỡ đẻ. (деятельность) [nghề] hộ sinh, đỡ đẻ. "акушерство", Hồ Ngọc…381 byte (36 từ) - 11:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- родильный дом — nhà hộ sinh, nhà đẻ родильное отделение — sản khoa родильная горячка — sản viêm "родильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…392 byte (34 từ) - 00:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học "коммунизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…600 byte (59 từ) - 14:43, ngày 1 tháng 12 năm 2023
- Chuyển tự của побочный побочный Thứ yếu, phụ. побочные явления — những hiện thứ yếu побочный продуктния — sản phẩm phụ "побочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…369 byte (33 từ) - 21:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của акушерский акушерский (Thuộc về) Sản khoa, hộ sinh, đỡ đẻ. "акушерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (27 từ) - 11:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của семеноводство семеноводство gt (Môn, khoa) Nhân giống, sản xuất hạt giống. "семеноводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…333 byte (28 từ) - 00:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- sinh, phụ. вторичное сырьё — nguyên liệu phụ (thu hồi) вторичные горные породы — đá thứ sinh вторичный продукт — sản vật thứ cấp (второстепенный) phụ. вторичные…861 byte (71 từ) - 13:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tự của советология советология gc Xô-viết học, [môn, khoa] nghiên cứu về Liên-xô (ở các nước tư sản). "советология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…347 byte (35 từ) - 01:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- tàu buôn (речного судна) [người] trưởng phà, phụ trách sà lan. (морского судна) [người] phụ trách tài sản (trên tàu biển). "шкипер", Hồ Ngọc Đức, Dự án…548 byte (52 từ) - 03:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của родильница родильница gc Sản phụ, người đẻ, người ở cữ, người mới nằm bếp, người mới nằm lửa. "родильница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…379 byte (35 từ) - 00:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của роженица роженица gc Sản phụ, người đẻ; (родившая) người mới ở cữ, người mới nằm bếp, người mới nằm lửa. "роженица", Hồ Ngọc Đức, Dự án…409 byte (37 từ) - 00:10, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- основоположники научного коммунизма — những nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản khoa học "основоположник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…527 byte (43 từ) - 20:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- прибавочный прибавочный Phụ thêm, thêm vào, thặng dư. прибавочная стоимость — эк. — giá trị thặng dư прибавочный продукт — эк. — sản phẩm thặng dư прибавочный…526 byte (46 từ) - 22:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- продукция gc Sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất, sản phẩm, chế phẩm. годовая продукция фаврики — sản lượng (sản xuất, khối lượng sản xuất) hằng năm…697 byte (58 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- коммунистический Cộng sản chủ nghĩa, cộng sản. коммунистическое общество — xã hội cộng sản [chủ nghĩa] коммунистическая партия — đảng cộng sản Коммунистическая…916 byte (69 từ) - 17:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- производственный (Thuộc về) Sản xuất, chế tạo. производственный план — kế hoạch sản xuất производственный процесс — quá trình sản xuất (chế tạo) производственное…832 byte (62 từ) - 23:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (Thuộc về) Người vô sản, vô sản. пролетарская революция — [cuộc] cách mạng vô sản пролетарский интернационнализм — chủ nghĩa quốc tế vô sản "пролетарский"…478 byte (41 từ) - 23:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- của продукт продукт gđ Sản phẩm, sản vật, chế phẩm; (результат) kết quả. продукты сельского хозяйства — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp продукты…828 byte (69 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017