Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • kvinneklinikk gđ (Y) Khu sản phụ khoa. Barnet ble født på kvinneklinikken. "kvinneklinikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    346 byte (26 từ) - 23:43, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • bệnh viện Nhà (nơi) tổ chức khám và chữa bệnh cho người bệnh. Bệnh viện đa khoa. Bệnh viện phụ sản. Bệnh viện tâm thần. nhà thương Tiếng Anh: hospital…
    392 byte (39 từ) - 15:20, ngày 20 tháng 10 năm 2022
  • Chuyển tự của акушерство акушерство gt (отдел медицины) sản khoa, khoa hộ sinh, khoa đỡ đẻ. (деятельность) [nghề] hộ sinh, đỡ đẻ. "акушерство", Hồ Ngọc…
    381 byte (36 từ) - 11:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • родильный дом — nhà hộ sinh, nhà đẻ родильное отделение — sản khoa родильная горячка — sản viêm "родильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    392 byte (34 từ) - 00:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học "коммунизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    600 byte (59 từ) - 14:43, ngày 1 tháng 12 năm 2023
  • Chuyển tự của побочный побочный Thứ yếu, phụ. побочные явления — những hiện thứ yếu побочный продуктния — sản phẩm phụ "побочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    369 byte (33 từ) - 21:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của акушерский акушерский (Thuộc về) Sản khoa, hộ sinh, đỡ đẻ. "акушерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (27 từ) - 11:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của семеноводство семеноводство gt (Môn, khoa) Nhân giống, sản xuất hạt giống. "семеноводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    333 byte (28 từ) - 00:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • sinh, phụ. вторичное сырьё — nguyên liệu phụ (thu hồi) вторичные горные породы — đá thứ sinh вторичный продукт — sản vật thứ cấp (второстепенный) phụ. вторичные…
    861 byte (71 từ) - 13:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tự của советология советология gc Xô-viết học, [môn, khoa] nghiên cứu về Liên-xô (ở các nước tư sản). "советология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    347 byte (35 từ) - 01:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tàu buôn (речного судна) [người] trưởng phà, phụ trách sà lan. (морского судна) [người] phụ trách tài sản (trên tàu biển). "шкипер", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    548 byte (52 từ) - 03:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của родильница родильница gc Sản phụ, người đẻ, người ở cữ, người mới nằm bếp, người mới nằm lửa. "родильница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    379 byte (35 từ) - 00:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của роженица роженица gc Sản phụ, người đẻ; (родившая) người mới ở cữ, người mới nằm bếp, người mới nằm lửa. "роженица", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    409 byte (37 từ) - 00:10, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • основоположники научного коммунизма — những nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản khoa học "основоположник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    527 byte (43 từ) - 20:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • прибавочный прибавочный Phụ thêm, thêm vào, thặng dư. прибавочная стоимость — эк. — giá trị thặng dư прибавочный продукт — эк. — sản phẩm thặng dư прибавочный…
    526 byte (46 từ) - 22:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • продукция gc Sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất, sản phẩm, chế phẩm. годовая продукция фаврики — sản lượng (sản xuất, khối lượng sản xuất) hằng năm…
    697 byte (58 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • коммунистический Cộng sản chủ nghĩa, cộng sản. коммунистическое общество — xã hội cộng sản [chủ nghĩa] коммунистическая партия — đảng cộng sản Коммунистическая…
    916 byte (69 từ) - 17:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • производственный (Thuộc về) Sản xuất, chế tạo. производственный план — kế hoạch sản xuất производственный процесс — quá trình sản xuất (chế tạo) производственное…
    832 byte (62 từ) - 23:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc về) Người vô sản, vô sản. пролетарская революция — [cuộc] cách mạng vô sản пролетарский интернационнализм — chủ nghĩa quốc tế vô sản "пролетарский"…
    478 byte (41 từ) - 23:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của продукт продукт gđ Sản phẩm, sản vật, chế phẩm; (результат) kết quả. продукты сельского хозяйства — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp продукты…
    828 byte (69 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).