Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hạ viện (Canada) Nhóm các thành viên được chính phủ lựa chọn để xây dựng luật.…
    204 byte (16 từ) - 15:06, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • interpellant Người chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). "interpellant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    204 byte (27 từ) - 06:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • viên Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên'…
    608 byte (56 từ) - 11:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • interpellate ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.ˌleɪt/ Chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). "interpellate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    333 byte (38 từ) - 06:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈleɪ.ʃən/ interpellation /ˈɪn.tɜː.ˌpɛ.ˈleɪ.ʃən/ Sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). "interpellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    702 byte (71 từ) - 06:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bóng) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ). "frankpledge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    445 byte (49 từ) - 20:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • treasury (đề mục Thành ngữ)
    Treasury: Uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác). Treasury Bench: Hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện…
    1 kB (98 từ) - 03:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thanh, máy ghi âm). Nội các, chính phủ. cabinet minister — thành viên nội các, bộ trưởng cabinet minister — thành viên nội các, bộ trưởng cabinet council…
    2 kB (209 từ) - 01:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • စားမလဲ။ ― bha ca:ma.lai:|| ― Khi nào anh sẽ ăn? မ (ma.) Chính, nguyên bản. To lớn, trưởng thành. မ (ma.) (kính ngữ) Xưng hô với phụ nữ trẻ: cô, bà,...…
    17 kB (1.638 từ) - 17:28, ngày 30 tháng 9 năm 2024