Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (Quân sự) Ổ chiến đấu. pockets of resistance — ổ đề kháng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngõ cụt. (Thể dục, thể thao) Thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong…
    3 kB (307 từ) - 23:47, ngày 24 tháng 10 năm 2022
  • hơi sức (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối. (Thông tục) Sự thích thú, sự thú vị. to get a kick…
    4 kB (525 từ) - 07:39, ngày 24 tháng 8 năm 2022
  • vũ thuật võ nghệ võ công võ thuật Một hoạt động thể thao và chiến đấu đối kháng giữa các cá nhân, có thể kèm theo hoặc không các khí cụ võ thuật. ủ su vũ…
    3 kB (381 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • một đám rước Đương đầu với, đối chọi với. Vượt, thắng hơn (ai). Đi vòng phía đầu nguồn (con sông... ). (Thể dục, thể thao) Đánh đầu, đội đầu (bóng đá)…
    8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022