Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Thể thao đối kháng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- (Quân sự) Ổ chiến đấu. pockets of resistance — ổ đề kháng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngõ cụt. (Thể dục, thể thao) Thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong…3 kB (307 từ) - 23:47, ngày 24 tháng 10 năm 2022
- hơi sức (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối. (Thông tục) Sự thích thú, sự thú vị. to get a kick…4 kB (525 từ) - 07:39, ngày 24 tháng 8 năm 2022
- vũ thuật võ nghệ võ công võ thuật Một hoạt động thể thao và chiến đấu đối kháng giữa các cá nhân, có thể kèm theo hoặc không các khí cụ võ thuật. ủ su vũ…3 kB (381 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- một đám rước Đương đầu với, đối chọi với. Vượt, thắng hơn (ai). Đi vòng phía đầu nguồn (con sông... ). (Thể dục, thể thao) Đánh đầu, đội đầu (bóng đá)…8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022