Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Thiết bị văn phòng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- hmso Cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia Anh (His Majesty's Stationery Office). "hmso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…229 byte (30 từ) - 23:26, ngày 28 tháng 9 năm 2006
- của cây sen (loại Nelumbo họ Nymphaeaceae) tùy theo ngữ cảnh hay thiết bị trong phòng tắm có phần phun nước giống như bát sen. hương sư: (Từ cổ) Thông…5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- (mỏ than). Lứa trứng. Tảng đá (để lát đường). (Kỹ thuật) Máy; nhóm máy; thiết bị. (Sân khấu) Cảnh dựng. Bộ TV; Máy thu thanh; máy truyền hình. máy thu thanh…15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024