Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hmso Cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia Anh (His Majesty's Stationery Office). "hmso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    229 byte (30 từ) - 23:26, ngày 28 tháng 9 năm 2006
  • của cây sen (loại Nelumbo họ Nymphaeaceae) tùy theo ngữ cảnh hay thiết bị trong phòng tắm có phần phun nước giống như bát sen. hương sư: (Từ cổ) Thông…
    5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (mỏ than). Lứa trứng. Tảng đá (để lát đường). (Kỹ thuật) Máy; nhóm máy; thiết bị. (Sân khấu) Cảnh dựng. Bộ TV; Máy thu thanh; máy truyền hình. máy thu thanh…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024