Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • utility Trong phần mềm máy tính. Tiện ích, các trình công cụ tiện lợi cho các công việc nào đó. Tiếng Việt: tiện ích
    255 byte (24 từ) - 07:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • antivirus Chống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính). "antivirus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    237 byte (34 từ) - 18:04, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • WLAN (thể loại Khoa học máy tính)
    các máy tính qua một bộ định tuyến chạy giao thức không dây (v.d. 802.11g), cũng được gọi là một điểm truy cập không dây. Mạng kiểu này rất hữu ích vì…
    2 kB (208 từ) - 14:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017