Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈsi.ˈhɔrs/ sea-horse /ˈsi.ˈhɔrs/ (Động vật học) Con moóc. (Động vật học) Cá ngựa. (Thần thoại,thần học) Quỷ đầu ngựa đuôi cá. "sea-horse", Hồ Ngọc…
    385 byte (41 từ) - 16:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɔrs/ morse /ˈmɔrs/ (Động vật học) Con moóc. Morse moóc. morse code — mã moóc "morse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    330 byte (29 từ) - 15:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsi.ˈɑːks/ sea-ox /ˈsi.ˈɑːks/ (Động vật học) Con moóc. "sea-ox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (27 từ) - 16:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɔl.rəs/ walrus /ˈwɔl.rəs/ (Động vật học) Con moóc. a walrus moustache: Râu mép quặp xuống. "walrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    358 byte (32 từ) - 09:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsi.ˈkɑʊ/ sea-cow /ˈsi.ˈkɑʊ/ (Động vật học) Lợn biển; cá nược. Con moóc. "sea-cow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    285 byte (31 từ) - 16:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: kuí (kui2) Phiên âm Hán-Việt: quỳ, mạc, quì 蘷 (Động vật học) Con moóc. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    474 byte (45 từ) - 10:19, ngày 17 tháng 10 năm 2021
  • ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: kuí (kui2) Phiên âm Hán-Việt: quỳ, quì Chữ Hangul: 기 夔 (Động vật học) Con moóc. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    482 byte (47 từ) - 00:47, ngày 7 tháng 9 năm 2021