premiere
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Anh Mỹ thông dụng) /prəˈmɪɚ/, /prɪ-/, /-ˈmiɚ/
- (Anh) /ˈprɛmjɛə/
Danh từ[sửa]
premiere (số nhiều premieres)
Động từ[sửa]
premiere (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn premieres, phân từ hiện tại premiering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ premiered)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | premiere | premieren |
Số nhiều | premierer | premierene |
premiere gđ
- Buổi trình diễn đầu tiên một vở kịch.
- Teateret har premiere på "Peer Gynt" i aften.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) urpremiere: Lần trình diễn đầu tiên của một vở kịch.
Tham khảo[sửa]
- "premiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)