đào luyện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ lwiə̰ʔn˨˩ɗaːw˧˧ lwiə̰ŋ˨˨ɗaːw˨˩ lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧ lwiən˨˨ɗaːw˧˧ lwiə̰n˨˨

Động từ[sửa]

đào luyện

  1. Rèn luyện con người bằng những thử thách.
    Đào luyện nhân tài.