đại ma bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ maː˧˧ ɓaːw˧˧ɗa̰ːj˨˨ maː˧˥ ɓaːw˧˥ɗaːj˨˩˨ maː˧˧ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ maː˧˥ ɓaːw˧˥ɗa̰ːj˨˨ maː˧˥ ɓaːw˧˥ɗa̰ːj˨˨ maː˧˥˧ ɓaːw˧˥˧

Danh từ[sửa]

đại ma bao

  1. Yêu quái trọc đầu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)