đạo dụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ zṵʔ˨˩ɗa̰ːw˨˨ jṵ˨˨ɗaːw˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ ɟu˨˨ɗa̰ːw˨˨ ɟṵ˨˨

Danh từ[sửa]

đạo dụ

  1. sắc lệnh, pháp lệnh.